| THÔNG BÁO | |||
| Công khai cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học năm học 2014-2015 |
|||
| TT | Nội dung | Đơn vị tính | Tổng số |
| I | Diện tích đất đai | ha | 36 |
| II | Diện tích sàn xây dựng | 11799 | |
| 1 | Giảng đường | ||
| Số phòng | phòng | 21 | |
| Tổng diện tích | m2 | 5300 | |
| 2 | Phòng học máy tính | ||
| Số phòng | phòng | 1 | |
| Tổng diện tích | m2 | 189 | |
| 3 | Phòng học ngoại ngữ | ||
| Số phòng | phòng | 1 | |
| Tổng diện tích | m2 | 189 | |
| 4 | Thư viện | m2 | 253 |
| 5 | Phòng thí nghiệm | ||
| Số phòng | phòng | 2 | |
| Tổng diện tích | m2 | 172 | |
| 6 | Xưởng thực tập, thực hành | ||
| Số phòng | phòng | 3 | |
| Tổng diện tích | m2 | 3000 | |
| 7 | Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý | ||
| Số phòng | phòng | 30 | |
| Tổng diện tích | m2 | 2396 | |
| 8 | Diện tích nhà ăn của cơ sở đào tạo | m2 | |
| 9 | Diện tích khác: | ||
| Diện tích hội trường | m2 | 300 | |
| Diện tích nhà văn hóa | m2 | ||
| Diện tích nhà thi đấu đa năng | m2 | ||
| Diện tích bể bơi | m2 | ||
| Diện tích sân vận động | m2 | 3000 | |