| Stt | Nội dung | Số/ngày, tháng, năm | Năm | Đối tác ký kết | Ghi chú |
| 1 | Biên Bản Về việc phối hợp trong Đào tạo | 2016 | 2016 | Trường Cao đẳng nghề số 1 - Bộ Quốc Phòng | |
| 2 | Hợp đồng nguyên tắc | 148/HĐNT ngày 23/5/2017 | 2017 | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên | |
| 3 | Hợp đồng thực hiện NCKH và chuyển giao công nghệ | 29/5/2016 | 2016 | Công ty Cổ phần Hoàng Thái | |
| 4 | Hợp đồng liên kết đặt lớp Đào tạo hệ liên thông từ Cao đẳng lên Đại học VLVH | 10/HĐ-ĐHVB-CĐSP ngày 10/08/2017 | 2017 | Trường Cao đẳng sư phạm Lạng Sơn | |
| 5 | Hợp đồng hợp tác | 2/2018/HĐHT ngày 04/04/2018 | 2018 | Công ty TNHH Aloha Thái Nguyên | |
| 6 | Biên bản ghi nhớ liên kết Đào tạo | 16/4/2018 | 2018 | Đại học Đà Nẵng | |
| 7 | Bản cam kết góp vốn | 10/6/2011 | 2011 | Công ty CP Hoàng Thái | |
| 8 | CV gửi Sở GD & thể thao tỉnh Bô Ly Kham Xay (Lào) | 52/ĐH-VB; ngày 27/04/2018 | 2018 | tỉnh Bô Ly Kham Xay (Lào) | |
| 9 | CV gửi TT Đào tạo nghề tỉnh Karatie-Campuchia | 112/ĐH-VB; ngày 06/9/2018 | 2018 | tỉnh Karatie-Campuchia | |
| 10 | CV gửi TT Đào tạo nghề tỉnh Ratanakiri-Campuchia | 112/ĐH-VB; ngày 06/9/20182018 | 2018 | tỉnh Ratanakiri-Campuchia | |
| 11 | Biên bản làm việc | 11/10/2018 | 2018 | Đại diện Sở Giáo dục & thể thao tỉnh Houaphang, Lào | |
| 12 | Biên bản làm việc | 13/10/2018 | 2018 | Đại diện Sở Giáo dục & thể thao tỉnh Khăm Muộn, Lào | |
| 13 | Biên bản làm việc | 24/9/2018 | 2018 | Đại diện Sở Giáo dục & thể thao tỉnh Bo Kẹo, Lào | |
| 14 | Biên bản làm việc | 16/10/2018 | 2018 | Đại diện Sở Giáo dục & thể thao tỉnh Phongsaly, Lào | |
| 15 | Biên bản làm việc | 26/10/2018 | 2018 | Đại diện Sở Giáo dục & thể thao tỉnh Bolykhamsay, Lào | |
| 16 | Biên bản làm việc | Đại diện Sở Giáo dục & thể thao tỉnh Houaphang, Lào | |||
| 17 | Hợp đồng nguyên tắc | 12/HĐNT-ĐHVB; ngày 18/9/2017 | 2017 | Sở Đ & thể thao tỉnh Luang Prabang | |
| 18 | Hợp đồng nguyên tắc | 13/HĐNT-ĐHVB; ngày 18/9/2017 | 2017 | Sở Đ & thể thao tỉnh Huaphanh, Lào | |
| 19 | Bản ghi nhớ hợp tác | 30/1/2018 | 2018 | Công ty TNHH Co-well Châu Á | |
| 20 | Biên bản ghi nhớ (Tiếng Anh) | Đại học Southern, Malaysia | Tài liệu bằng tiếng Anh | ||
| 21 | Biên bản ghi nhớ (Tiếng Anh) | 21/11/2018 | 2018 | Cao đẳng Suwon, Hàn Quốc | Tài liệu bằng tiếng Anh |
| 22 | Biên bản ghi nhớ (Tiếng Anh) | Apr-17 | 2017 | Đại học California Southern, USA | Tài liệu bằng tiếng Anh |
| 23 | Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục | 2018 |