THÔNG BÁO | |||||||||
Công khai cam kết chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học năm học 2016-2017 |
|||||||||
TT | Nội dung | Khóa học/ Năm tốt nghiệp |
Số sinh viên nhập học |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) | Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
|||
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
|||||||
I | Đại học chính quy | Khóa 2013- 2016 Chưa có sinh viên tốt nghiệp |
103 | ||||||
a | Chương trình đại trà | ||||||||
.. | Ngành KT Cơ khí | 23 | |||||||
.. | Ngành KT Điện - Điện tử | 26 | |||||||
Ngành Công nghệ thông tin | 5 | ||||||||
Ngành Kế toán | 30 | ||||||||
Ngành Quản trị kinh doanh | 15 | ||||||||
Ngành Truyền thông & Mạng Máy tính | 4 | ||||||||
b | Chương trình tiên tiến | ||||||||
… | Ngành… | ||||||||
… | ... | ||||||||
c | Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh |
||||||||
… | Ngành… | ||||||||
… | ... | ||||||||
d | Chương trình … | ||||||||
… | Ngành… | ||||||||
... | |||||||||
II | Cao đẳng chính quy | Chưa có sinh viên tốt nghiệp | |||||||
a | Chương trình đại trà | ||||||||
… | Ngành… | ||||||||
… | ... | ||||||||
b | Chương trình … | ||||||||
… | Ngành… | ||||||||
… | … | ||||||||
III | Sau đại học | Chưa tuyển sinh | |||||||
a | Chương trình đại trà | ||||||||
… | Ngành… | ||||||||
… | ... | ||||||||
b | Chương trình … | ||||||||
… | Ngành… | ||||||||
… | … | ||||||||