| THÔNG BÁO | |||||||||
| Công khai cam kết chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học năm học 2013-2014 |
|||||||||
| TT | Nội dung | Khóa học/ Năm tốt nghiệp |
Số sinh viên nhập học |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) | Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
|||
| Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
|||||||
| I | Đại học chính quy | Khóa 2013- 2016 Chưa có sinh viên tốt nghiệp |
132 | ||||||
| a | Chương trình đại trà | ||||||||
| .. | Ngành KT Cơ khí | 27 | |||||||
| .. | Ngành KT Điện - Điện tử | 32 | |||||||
| Ngành Công nghệ thông tin | 9 | ||||||||
| Ngành Kế toán | 41 | ||||||||
| Ngành Quản trị kinh doanh | 18 | ||||||||
| Ngành Truyền thông & Mạng Máy tính | 5 | ||||||||
| b | Chương trình tiên tiến | ||||||||
| … | Ngành… | ||||||||
| … | ... | ||||||||
| c | Chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh |
||||||||
| … | Ngành… | ||||||||
| … | ... | ||||||||
| d | Chương trình … | ||||||||
| … | Ngành… | ||||||||
| ... | |||||||||
| II | Cao đẳng chính quy | Chưa có sinh viên tốt nghiệp | |||||||
| a | Chương trình đại trà | ||||||||
| … | Ngành… | ||||||||
| … | ... | ||||||||
| b | Chương trình … | ||||||||
| … | Ngành… | ||||||||
| … | … | ||||||||
| III | Sau đại học | Chưa tuyển sinh | |||||||
| a | Chương trình đại trà | ||||||||
| … | Ngành… | ||||||||
| … | ... | ||||||||
| b | Chương trình … | ||||||||
| … | Ngành… | ||||||||
| … | … | ||||||||