| THÔNG BÁO | ||||
| Công khai tài chính của cơ sở giáo dục đại học Năm học 2015-2016 |
||||
| TT | Các hệ đào tạo | Đơn vị | Số lượng | |
| I | Học phí hệ chính qui chương trình đại trà năm học 2015 - 2016 | |||
| 1 | Thạc sỹ | |||
| - | Đào tạo theo niên chế | |||
| - | Đào tạo theo tín chỉ | |||
| Chưa đào tạo | ||||
| 2 | Đại học | |||
| - | Đào tạo theo niên chế | |||
| Không áp dụng | ||||
| - | Đào tạo theo tín chỉ | |||
| + | Kế toán, Quản trị kinh doanh | Nghìn đồng/tín chỉ | 230 | |
| + | Cơ khí, Điện, Công nghệ thông tin, Truyền thông và MMT | Nghìn đồng/tín chỉ | 230 | |
| 3 | Cao đẳng | |||
| Kế toán, Quản trị kinh doanh | Nghìn đồng/tín chỉ | 200 | ||
| - | Công nghệ thông tin | Nghìn đồng/tín chỉ | 200 | |
| II | Học phí hệ vừa làm vừa học 2015 - 2016 | |||
| 1 | Đại học | Nghìn đồng/tín chỉ | 340 | |
| 2 | Cao đẳng | Nghìn đồng/tín chỉ | 300 | |
| III | Tổng thu năm 2015 | Triệu đồng | 3024 | |
| 1 | Từ ngân sách | Triệu đồng | ||
| - | Kinh phí nghiên cứu khoa học | Triệu đồng | ||
| - | Đề án ngoại ngữ quốc gia | Triệu đồng | ||
| - | Kinh phí cấp bù miễn giảm học phí | Triệu đồng | ||
| - | Kinh phí hỗ trợ chi phí học tập | Triệu đồng | ||
| 2 | Từ học phí, lệ phí | Triệu đồng | 3024 | |
| 3 | Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ | Triệu đồng | ||
| 4 | Từ nguồn khác | Triệu đồng | ||