THÔNG BÁO | |||||
Công khai tài chính của cơ sở giáo dục đại học Năm học 2014-2015 |
|||||
TT | Nội dung | Đơn vị tính | Học phí 1SV/năm | ||
I | Học phí hệ chính quy chương trình đại trà năm học 2014-2015 |
triệu đồng/năm | |||
1 | Tiến sỹ | triệu đồng/năm | |||
2 | Thạc sỹ | triệu đồng/năm | |||
3 | Chuyên khoa Y cấp II | triệu đồng/năm | |||
4 | Đại học | triệu đồng/năm | 6 | ||
5 | Chuyên khoa Y cấp I | triệu đồng/năm | |||
6 | Cao đẳng | triệu đồng/năm | 4,5 | ||
7 | Trung cấp chuyên nghiệp | triệu đồng/năm | |||
I | Học phí hệ chính quy chương trình khác năm học 2014-2015 |
triệu đồng/năm | |||
1 | Tiến sỹ | triệu đồng/năm | |||
2 | Thạc sỹ | triệu đồng/năm | |||
3 | Chuyên khoa Y cấp II | triệu đồng/năm | |||
4 | Đại học | triệu đồng/năm | 10 | ||
5 | Chuyên khoa Y cấp I | triệu đồng/năm | |||
6 | Cao đẳng | triệu đồng/năm | |||
7 | Trung cấp chuyên nghiệp | triệu đồng/năm | |||
II | Học phí hệ vừa học vừa làm tại trường năm học 2014-2015 |
triệu đồng/năm | |||
1 | Tiến sỹ | triệu đồng/năm | |||
2 | Thạc sỹ | triệu đồng/năm | |||
3 | Chuyên khoa Y cấp II | triệu đồng/năm | |||
4 | Chuyên khoa Y cấp I | triệu đồng/năm | |||
5 | Đại học | triệu đồng/năm | |||
6 | Cao đẳng | triệu đồng/năm | |||
7 | Trung cấp chuyên nghiệp | triệu đồng/năm | |||
IV | Tổng thu năm 2013 | tỷ đồng | 0,84 | ||
1 | Từ ngân sách | tỷ đồng | 0 | ||
2 | Từ học phí, lệ phí | tỷ đồng | 0,74 | ||
3 | Từ nghiên cứu khoc học và chuyển giao công nghệ | tỷ đồng | 0 | ||
4 | Từ nguồn khác | tỷ đồng | 0,1 | ||