NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
THỜI GIAN ĐÀO TẠO Thời gian đào tạo theo tiến trình chuẩn: 3 năm. KHỐI LƯỢNG KIẾN THỨC Khối lượng kiến thức toàn khóa: 100 tín chỉ Cấu trúc các khối kiến thức của chương trình giáo dục: - Kiến thức giáo dục đại cương:.........30 tín chỉ - Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 70 tín chỉ Trong đó: |
|
+ Khối kiến thức cơ sở ngành: + Khối kiến thức chuyên ngành: + Thực tập, khóa luận tốt nghiệp: |
30 tín chỉ 32 tín chỉ 08 tín chỉ |
Khối lượng kiến thức đào tạo trên chưa kể đến phần nội dung Giáo dục thể chất (5TC) và Giáo dục Quốc phòng và An ninh (8TC). ĐỐI TƯỢNG TUYỂN SINH Học sinh có bằng tốt nghiệp THPT, Bổ túc THPT hoặc tương đương căn cứ theo Quy chế đào tạo đại học và cao đẳng hệ chính quy, ban hành theo Quyết định số 25/QĐ-BGDĐT, ngày 26 tháng 6 năm 2006 của Bộ Giáo dục và Đào tạo. QUY TRÌNH VÀ PHƯƠNG THỨC ĐÀO TẠO Theo quy chế ban hành tại Quyết định số 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15 tháng 8 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO a. Khung chương trình đào tạo |
NỘI DUNG |
Số TC |
TC bắt buộc |
TC tự chọn |
I. Kiến thức giáo dục đại cương (GDĐC) |
30 |
28 |
2 |
II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
70 |
60 |
10 |
2.1. Kiến thức cơ sở ngành |
30 |
28 |
2 |
2.2. Kiến thức chuyên ngành (kể cả thực tập TN, khóa luận TN hoặc thi TN |
40 |
32 |
8 |
Tổng tích lũy tối thiểu/ tổng thiết kế |
100 |
88/100 |
12/100 |
b. Chương trình đào tạo |
TT |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
I. |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG |
30 |
IA. |
LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ: 10 TC |
|
1 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 |
2 |
2 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
3 |
3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
4 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
3 |
IB. |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT: 3 TC |
|
5 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
6 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
7 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
IC. |
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH: 8 TC |
|
8 |
Đường lối quân sự của Đảng |
3 |
9 |
Công tác an ninh-quốc phòng |
2 |
10 |
Quân sự chung và bắn súng |
3 |
ID. |
GIÁO DỤC CƠ BẢN |
|
11 |
Đại số tuyến tính |
2 |
12 |
Giải tích |
2 |
13 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
14 |
Tiếng Anh 2 |
2 |
15 |
Tin học đại cương |
2 |
16 |
Pháp luật đại cương |
2 |
18 |
Vật lý đại cương 1 |
2 |
19 |
Vật lý đại cương 2 |
2 |
20 |
Thí nghiệm Vật lý |
1 |
21 |
Tự chọn 1 |
2 |
|
Các môn tự chọn 1 |
|
21.1 |
Môi trường và con người |
2 |
21.2 |
Logic học đại cương |
2 |
21.3 |
Xác suất thống kê |
2 |
21.4 |
Tiếng Việt thực hành |
2 |
II. |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
70 |
IIA. |
KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH |
30 |
22 |
Toán rời rạc và Lý thuyết đồ thị |
3 |
23 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
3 |
24 |
Otomat và ngôn ngữ hình thức |
2 |
25 |
Kiến trúc máy tính |
2 |
26 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
27 |
Ngôn ngữ lập trình C |
3 |
28 |
Thực hành Ngôn ngữ lập trình C |
1 |
29 |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
30 |
Thực hành Cơ sở dữ liệu |
1 |
31 |
Nguyên lý hệ điều hành |
2 |
32 |
Kỹ thuật lập trình |
2 |
33 |
Lập trình hướng đối tượng |
2 |
34 |
Sửa chữa -bảo trì máy tính |
2 |
35 |
Tự chọn 2 |
2 |
|
Các môn tự chọn 2 |
|
35.1 |
Quản lý chất lượng |
2 |
35.2 |
Quản lý sản xuất |
2 |
35.3 |
Thương mại điện tử |
2 |
IIB. |
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
40 |
36 |
Mạng máy tính |
2 |
37 |
Thực hành Mạng máy tính |
1 |
38 |
Lập trình Web |
2 |
39 |
Thực hành Lập trình Web |
1 |
40 |
Quản trị mạng |
2 |
41 |
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động |
2 |
42 |
Quản lý dự án công nghệ thông tin |
2 |
43 |
Kỹ thuật Vi xử lý |
2 |
44 |
Thực hành Kỹ thuật Vi xử lý |
1 |
45 |
Lập trình VB.NET |
2 |
46 |
Thực hành Lập trình VB.NET |
1 |
47 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
3 |
48 |
Thiết kế phát triển Web |
3 |
49 |
Trí tuệ nhân tạo |
3 |
50 |
Thực tập chuyên ngành |
2 |
51 |
Tự chọn 3 |
3 |
|
Các môn tự chọn 3 |
|
51.1 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server |
3 |
51.2 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle |
3 |
52 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
53 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
54 |
Tự chọn 4 thay thế Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
|
Các môn tự chọn 4 |
|
54.1 |
An toàn bảo mật thông tin |
2 |
54.2 |
Chuyên đề Linux |
2 |
54.3 |
Thiết kế phát triển Web |
2 |
54.4 |
Công nghệ .NET |
3 |
54.5 |
Lập trình Java |
3 |
54.6 |
Lập trình C# |
3 |
|
Tổng số tín chỉ |
100 |