A. Công khai thông tin về diện tích đất, tổng diện tích sàn xây dựng
STT |
Nội dung |
Diện tích (m2) |
Hình thức sử dụng |
||
Sở hữu |
Liên kết |
Thuê |
|||
1 |
Tổng diện tích đất cơ sở đào tạo quản lý sử dụng Trong đó: |
363600 |
363600 |
|
|
a |
Trụ sở chính |
363600 |
363600 |
|
|
b |
Phân hiệu tại... |
|
|
|
|
c |
Cơ sở 2 tại... |
|
|
|
|
2 |
Tổng diện tích sàn xây dựng phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học Trong đó: |
20200 |
20200 |
|
|
a |
Trụ sở chính |
20200 |
20200 |
|
|
b |
Phân hiệu tại... |
|
|
|
|
c |
Cơ sở 2 tại... |
|
|
|
|
B. Công khai thông tin về các phòng thí nghiệm, phòng thực hành, xưởng thực tập, nhà tập đa năng, hội trường, phòng học, thư viện, trung tâm học liệu
STT |
Tên |
Số lượng |
Mục đích sử dụng |
Đối tượng sử dụng |
Diện tích sàn xây dựng (m2) |
Hình thức sử dụng |
||
Sở hữu |
Liên kết |
Thuê |
||||||
1 |
Phòng thí nghiệm... |
02 |
|
GV, SV, NV |
300 |
|
|
|
2 |
Phòng thực hành... |
01 |
|
GV, SV, NV |
150 |
|
|
|
3 |
Xưởng thực tập... |
01 |
|
GV, SV, NV |
9600 |
|
|
|
4 |
Nhà tập đa năng |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Hội trường |
02 |
|
GV, SV, CBNV |
210 |
|
|
|
6 |
Phòng học... |
12 |
|
GV, SV, |
9540 |
|
|
|
7 |
Phòng học đa phương tiện... |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Thư viện... |
02 |
|
GV, SV, CBNV |
400 |
|
|
|
9 |
Trung tâm học liệu... |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Các phòng chức năng khác |
|
|
|
|
|
|
|
C. Công khai thông tin về học liệu (sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) của thư viện và trung tâm học liệu
STT |
Tên |
Số lượng |
1 |
Số phòng đọc |
03 |
2 |
Số chỗ ngồi đọc |
200 |
3 |
Số máy tính của thư viện |
40 |
4 |
Số lượng đầu sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu trong thư viện (đầu sách, tạp chí) |
3977 |
5 |
Số thư viện điện tử liên kết ngoài trường |
01 |
D. Diện tích đất/sinh viên; diện tích sàn/sinh viên
STT |
Tên |
Tỷ lệ |
1 |
Diện tích đất/sinh viên |
1132,7m/1SV |
2 |
Diện tích sàn/sinh viên |
62,9m/1SV |
Thái Nguyên, ngày... ...tháng...... năm...
HIỆU TRƯỜNG
GS.TS Nguyễn Đăng Bình